Tập I bài số 2 Cấu trúc chính 1) これ/それ/あれは N です *Ý nghĩa: Cái này/cái đó/cái kia là N 2) このN/そのN/あのN *Ý nghĩa: Cái N này/đó/kia 3. N1 ですか、N2 ですか *Ý nghĩa: N1 hay là N2? 4. N1 のN2 (tiếp) *Ý nghĩa: N2 của N1 5. そうですか * Ý ...
Chi tiếtTập I bài số 2 Cấu trúc chính 1) これ/それ/あれは N です *Ý nghĩa: Cái này/cái đó/cái kia là N 2) このN/そのN/あのN *Ý nghĩa: Cái N này/đó/kia 3. N1 ですか、N2 ですか *Ý nghĩa: N1 hay là N2? 4. N1 のN2 (tiếp) *Ý nghĩa: N2 của N1 5. そうですか * Ý ...
Chi tiết