Tiếng nhật và cơ hội thành công Tại sao Tiếng Nhật? Có thể giao tiếp tiếng nhật trở thành một lợi thế cho các bạn sắp ra trường và đã tốt nghiệp. Thứ nhất có nhiều công ty Nhật bản đã và vẫn đang tìm kiếm các kỹ sư, lao ...
Chi tiếtBài 19 Học tiếng Nhật giáo trình Minano Nihongo
Tôi vẫn nói với các bạn rằng, việc chúng ta học bao nhiêu lượng kiến thức tiếng Nhật không quan trọng bằng cách tiếp cận như thế nào. Chào các bạn trở lại với bài học minano nihongo. Khi chúng ta tiếp cận đúng thì việc học trở nên đơn ...
Chi tiếtBài 15 Minano Nihongo tiếng nhật cho mọi người
Xin chào, tớ đây. Chào mừng trở lại với nguphapnhatngu.com Trong bài 14, phần thể て đã được giải thích khá đầy đủ và rõ ràng, các bạn hãy đọc lại bài 14 để ôn tập lại nhé. Bài 14 (thể て) II NGỮ PHÁP Ngữ pháp bài này vẫn thuộc thể ...
Chi tiếtBài 13 Minano nihongo Các cách diễn đạt muốn cái gì hoặc làm gì
Xin chào, tớ đây. Khi bạn muốn diễn đạt muốn một điều gì, hoặc muốn làm gì đó bạn sẽ diễn đạt như thế nào các bạn? Nếu là tiếng việt, bạn sẽ nói là: “Tôi muốn một cuốn sách” “Tôi muốn đi du lịch” Tiếng anh sẽ là “I ...
Chi tiếtTập I, bài số 7: もう & まだ – Already, not yet
Tập I, bài số 7 Cấu trúc chính 1. N で V ます (Cách thể hiện làm gì đó bằng phương cách, công cụ gì) ...
Chi tiếtTập I bài số 4: N は ~曜日です。 (Cách nói thứ ngày tháng)
Tập I bài số 4 だいよん か 第4課 Cấu trúc chính 1. 今 ~時 ~ 分 です *Ý nghĩa: Bây giờ là ~ giờ ~ phút. 2. N (danh từ chỉ ngày) は ~曜日です。 (Cách nói thứ ngày tháng) 3. V ます (Động từ dạng ます) *Cách dùng: ~ますlà một dạng động ...
Chi tiếtTập I bài số 3: ここ・そこ・あそこ は N ( địa điểm ) です- Ý nghĩa: Chỗ này/đó/kia là N
Tập 1 bài số 3 Cấu trúc chính 1. ここ・そこ・あそこ は N ( địa điểm ) です * Ý nghĩa: Chỗ này/đó/kia là N 2. N (địa điểm) はここ・そこ・あそこです。 4. これ・それ・あれ は N1 のN2 です。*Ý nghĩa: Cái này/cái kia/cái đó là N2 của N1 6. N は いくらですか。*Ý nghĩa: N bao ...
Chi tiếtTập I bài số 2: そうですか * Ý nghĩa: Ra vậy
Tập I bài số 2 Cấu trúc chính 1) これ/それ/あれは N です *Ý nghĩa: Cái này/cái đó/cái kia là N 2) このN/そのN/あのN *Ý nghĩa: Cái N này/đó/kia 3. N1 ですか、N2 ですか *Ý nghĩa: N1 hay là N2? 4. N1 のN2 (tiếp) *Ý nghĩa: N2 của N1 5. そうですか * Ý ...
Chi tiết